TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

che đèn

Che đèn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

che đèn

Cut off

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

che đèn

Défilement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Che đèn

[EN] Cut off

[VI] Che đèn [sự]

[FR] Défilement

[VI] Kỹ thuật để giảm loá bằng cách che không cho nhìn trực tiếp vào các đèn và các mặt có độ sáng cao. Phân ra các loại đèn :che chói, che một phần, không che chói,