TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fauche

cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fauche

Schnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fauche

fauche

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fauché

fauché

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fauchée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe,fauche /AGRI/

[DE] Schnitt

[EN] cutting; mowing

[FR] coupe; fauche

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fauche

fauche [fojl n. f. 1. Cũ Sự cắt rạ. 2. Dgian Sự ăn cắp; sự thó, cuỗm, xoáy, nẫng. 3. Dgian Sự túng thiếu, nhẵn túi.

fauché,fauchée

fauché, ée [foje] adj. (và n.). Dgian Cháy túi, nhẵn túi.