Anh
cutting
mowing
Đức
Schnitt
Pháp
fauche
coupe
fauché
fauchée
coupe,fauche /AGRI/
[DE] Schnitt
[EN] cutting; mowing
[FR] coupe; fauche
fauche [fojl n. f. 1. Cũ Sự cắt rạ. 2. Dgian Sự ăn cắp; sự thó, cuỗm, xoáy, nẫng. 3. Dgian Sự túng thiếu, nhẵn túi.
fauché,fauchée
fauché, ée [foje] adj. (và n.). Dgian Cháy túi, nhẵn túi.