TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vasque

bowl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vasque

Leuchtenschale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schale fuer Beleuchtungskoerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vasque

vasque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vasque fleurie

Cúp loe miéng có cắm hoa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe,vasque /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leuchtenschale; Schale fuer Beleuchtungskoerper

[EN] bowl

[FR] coupe; vasque

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vasque

vasque [vask] n. f. Bồn nuóc phun (trong vuòn hoa). > Cúp loe miệng (trang trí bàn ăn), bình nhỏ, thủy bàn. Vasque fleurie: Cúp loe miéng có cắm hoa. vassal, ale, aux [vasal, o] n. và adj. sứ Chư hầu, bồi thần. > Bóng Nguôi, nước lệ thuộc vào nguòi hoặc nước khác.