vasque
vasque [vask] n. f. Bồn nuóc phun (trong vuòn hoa). > Cúp loe miệng (trang trí bàn ăn), bình nhỏ, thủy bàn. Vasque fleurie: Cúp loe miéng có cắm hoa. vassal, ale, aux [vasal, o] n. và adj. sứ Chư hầu, bồi thần. > Bóng Nguôi, nước lệ thuộc vào nguòi hoặc nước khác.