Việt
cỏ đã cắt
cắt cỏ
lúa đã gặt.
sự cắt cỏ
lúa đã gặt
Anh
mowing
Đức
Mahd
Mähen
Pháp
fauchage
fauchaison
Mahd,Mähen /AGRI/
[DE] Mahd; Mähen
[EN] mowing
[FR] fauchage; fauchaison
Mahd /[ma:t], die; -, -en (landsch.)/
sự cắt cỏ;
cỏ đã cắt; lúa đã gặt;
Mahd /í =, -en/
1. [sự] cắt cỏ; [vụ, mùa] cắt cỏ; 2. cỏ đã cắt, lúa đã gặt.