Việt
Cắt cỏ
Anh
Mowing
Đức
Mahd
Mähen
Pháp
Fauchage
fauchaison
fauchage,fauchaison /AGRI/
[DE] Mahd; Mähen
[EN] mowing
[FR] fauchage; fauchaison
fauchage
fauchage [fojaj] n. m. Sự phát cỏ. fauchaison [fojezô] n. f. Sự phát cỏ; cắt cỏ. > Mùa cắt cỏ, rạ.
[EN] Mowing
[VI] Cắt [xén] cỏ
[FR] Fauchage
[VI] Cắt cỏ tại các chỗ trồng cỏ (dải phân cách, taluy..) bằng liềm, máy cắt.