Ernte /[’ernta], die; -, -n/
sự thu hoạch;
sự gặt hái;
việc gặt lúa;
việc thu hoạch (das Ernten);
Aussaat und Ernte : sự gieo trồng và thu hoạch.
Ernte /[’ernta], die; -, -n/
toàn bộ ngũ cốc (hoặc hoa quả) gặt hái được trong vụ mùa;
sản lượng thu hoạch;
(ugs.) (jmdm.) ist die ganze Ernst verhagelt : (người nào) nản lòng, nản chí vì thất bại.