TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản lượng thu hoạch

sản lượng thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng suất ruộng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ ngũ cốc gặt hái được trong vụ mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sản lượng thu hoạch

Emteergebnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ernte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Wirkung (konzentrationsabhängig): Besonders Ozon vermindert bei Pflanzen die Fotosynthese, was zu Ernteverlusten führt.

Tác động sinh học (phụ thuộc vào nồng độ): Ozone đặc biệt làm suy giảm khả năng quang hợp của cây, khiến sản lượng thu hoạch kém đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) (jmdm.) ist die ganze Ernst verhagelt

(người nào) nản lòng, nản chí vì thất bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernte /[’ernta], die; -, -n/

toàn bộ ngũ cốc (hoặc hoa quả) gặt hái được trong vụ mùa; sản lượng thu hoạch;

(người nào) nản lòng, nản chí vì thất bại. : (ugs.) (jmdm.) ist die ganze Ernst verhagelt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emteergebnis /n -ses, -se/

năng suất ruộng đất, sản lượng thu hoạch; Emte