récolte
récolte [Rekolt] n. íf. 1. Sự gặt hái, sự thu hoạch; sản phẩm thu hoạch đuọc. Récolte des betteraves, des fruits: Sự thu hoạch củ cải dường, sự thu hoạch quả. 2. Bóng Cái thu hoạch được. Récolte de renseignements: Thu hoạch về tình hình, thu hoạch về tin tức.