TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gathering

bộ gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy chun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo chun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo nhăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gặt hái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gom rác liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu suất bộ gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom vi hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu nhập thuế má

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tập hợp mạng động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tập trung ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gathering

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubbish collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collector efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particulate collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earned income

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cropping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harvest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harvesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purchase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collection of taxes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acquisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic network collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stress concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress concentration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering /xây dựng/

bộ gom

 gathering

sự lấy chun

 gathering

sự tạo chun

 gathering /dệt may/

sự tạo chun

 gathering /dệt may/

sự tạo nhăn

 gathering /toán & tin/

sự thu gom

 gathering

sự thu trang

 gathering /xây dựng/

sự gặt hái

 gathering /dệt may/

sự gặt hái

 gathering /dệt may/

sự lấy chun

 gathering /dệt may/

sự lấy lại

 gathering

sự thu hoạch

 gathering

sự thu thập

rubbish collection, gathering /hóa học & vật liệu/

sự gom rác liệu

collector efficiency, gather, gathering

hiệu suất bộ gom

Một tiết diện hình thon trong một ống dẫn khói hoặc khí tạo thành bộ phận chuyển tiếp giữa ống khói hoặc đường dẫn khói với ống dẫn khí nóng của bếp lò, đặt hầu như ngay phía trên bếp lò.

A tapered section in a flue duct or air duct that forms a transition between the chimney or duct passage and the flue, located almost directly above a fireplace.

particulate collection, gathering, interception

sự thu gom vi hạt

 earned income, gather, gathering

thu nhập

 cropping, gathering, harvest, harvesting

sự gặt hái

 gathering, harvest, harvesting, purchase

sự thu hoạch

collection of taxes, gathering, incoming

sự thu nhập thuế má

 acquisition, capture, collection, congregation, gathering

sự thu thập

dynamic network collection, concentration, congregation, gathering, grouping

sự tập hợp mạng động

stress concentration, Concentration, gathering, lumping, stress concentration

sự tập trung ứng suất