TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu suất bộ gom

hiệu suất bộ gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiệu suất bộ gom

collector efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hiệu suất bộ gom

Kollektorleistungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollektorleistungsvermögen /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] collector efficiency

[VI] hiệu suất bộ gom

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collector efficiency, gather, gathering

hiệu suất bộ gom

Một tiết diện hình thon trong một ống dẫn khói hoặc khí tạo thành bộ phận chuyển tiếp giữa ống khói hoặc đường dẫn khói với ống dẫn khí nóng của bếp lò, đặt hầu như ngay phía trên bếp lò.

A tapered section in a flue duct or air duct that forms a transition between the chimney or duct passage and the flue, located almost directly above a fireplace.