garbage collection /điện/
sự gom rác liệu
rubbish collection, gathering /hóa học & vật liệu/
sự gom rác liệu
garbage collection, rubbish collection /toán & tin/
sự gom rác liệu
garbage collection
sự gom rác liệu
garbage collection, hash, rubbish
sự gom rác liệu
rubbish collection
sự gom rác liệu