TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 garbage collection

sự dọn dữ liệu rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom phế liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu gom rác thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu gom rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch vụ thu gom rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gom rác liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch vụ thu gom rác thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 garbage collection

 garbage collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubbish collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuse collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuse collection service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrap collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garbage collection /toán & tin/

sự dọn dữ liệu rác

 garbage collection /toán & tin/

sự dọn dữ liệu rác

 garbage collection /toán & tin/

sự thu gom phế liệu

 garbage collection /toán & tin/

sự thu gom rác

 garbage collection /toán & tin/

sự thu gom rác thải

 garbage collection /toán & tin/

thu gom rác

 garbage collection /toán & tin/

dịch vụ thu gom rác

 garbage collection, rubbish collection /toán & tin/

sự gom rác liệu

 collection service, garbage collection

sự thu gom rác

 garbage collection, refuse collection

sự thu gom rác thải

refuse collection service, garbage collection

dịch vụ thu gom rác thải

 garbage collection, refuse collection, scrap collection

sự thu gom phế liệu