hash /điện/
nhiễu Hash
Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.
garbage collector, hash /toán & tin/
bộ gom dữ liệu hỏng
hash, Sharp, sharp
hãng Sharp
garbage collection, hash, rubbish
sự gom rác liệu