Việt
bộ dọn dữ liệu rác
bộ gom dữ liệu hỏng
bộ gom rác liệu
Anh
garbage collector
hash
rubbish collector
Đức
Speicherbereiniger
Speicherbereinigungsprogramm
Pháp
collecteur d'espace mémoire
ramasse-miettes
Speicherbereinigungsprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] garbage collector (Mỹ), rubbish collector (Anh)
[VI] bộ gom rác liệu, bộ gom dữ liệu hỏng
garbage collector /IT-TECH/
[DE] Speicherbereiniger
[EN] garbage collector
[FR] collecteur d' espace mémoire; ramasse-miettes
garbage collector /toán & tin/
garbage collector, hash /toán & tin/