TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garbage collector

bộ dọn dữ liệu rác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ gom dữ liệu hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ gom rác liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

garbage collector

garbage collector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubbish collector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

garbage collector

Speicherbereiniger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherbereinigungsprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

garbage collector

collecteur d'espace mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramasse-miettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherbereinigungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] garbage collector (Mỹ), rubbish collector (Anh)

[VI] bộ gom rác liệu, bộ gom dữ liệu hỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garbage collector /IT-TECH/

[DE] Speicherbereiniger

[EN] garbage collector

[FR] collecteur d' espace mémoire; ramasse-miettes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garbage collector

bộ gom dữ liệu hỏng

garbage collector

bộ gom rác liệu

garbage collector /toán & tin/

bộ dọn dữ liệu rác

garbage collector

bộ dọn dữ liệu rác

garbage collector, hash /toán & tin/

bộ gom dữ liệu hỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

garbage collector

bộ dọn dữ liệu rác