Việt
bộ gom dữ liệu hỏng
bộ gom rác liệu
Anh
rubbish collector
garbage collector
hash
Đức
Speicherbereinigungsprogramm
Speicherbereinigungsprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] garbage collector (Mỹ), rubbish collector (Anh)
[VI] bộ gom rác liệu, bộ gom dữ liệu hỏng
garbage collector, rubbish collector /toán & tin/
garbage collector, hash /toán & tin/
rubbish collector /toán & tin/