Việt
bộ gom
điện cực gom
colectơ
xifông
ống chữ U
cửa van
lỗ thoát
chốt định vị
chốt cài
móc hâm
khóa dừng
móc hãm
khoá dừng
Anh
catcher
borer
collector
gather
gathering
solar collector
trap
Đức
Kollektor
Auskoppel-
Schmutzfänger/Filter
Bộ gom chất cặn, bộ lọc chất bẩn
móc hãm; chốt cài; khoá dừng; bộ (phận) gom
xifông, ống chữ U; cửa van; lỗ thoát; bộ gom; chốt định vị
móc hâm; chốt cài; khóa dừng; bộ (phận) gom
[EN] solar collector
[VI] bộ gom, colectơ
Kollektor /m/NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] collector
[VI] bộ gom
Auskoppel- /pref/Đ_TỬ/
[EN] catcher
[VI] (thuộc) bộ gom, điện cực gom
borer, catcher, collector
catcher /xây dựng/
bộ (phận) gom
borer /xây dựng/
collector /xây dựng/
gather /xây dựng/
gathering /xây dựng/
catcher /điện lạnh/
catcher /cơ khí & công trình/