catcher /xây dựng/
bộ (phận) gom
catcher /xây dựng/
bộ gom
catcher /điện lạnh/
bộ (phận) gom
catcher /cơ khí & công trình/
bộ (phận) gom
catcher /điện tử & viễn thông/
điện cực gom
borer, catcher
máy gom
borer, catcher, collector
bộ gom
catcher, gage, sampler
dụng cụ lấy mẫu
bridle, catcher, clamp
cái móc lò xo
broad-crested weir, catcher, check
cửa van
catch tank, catch-all, catcher, trap
cái bẫy
bonnet catch, carrier, catcher, hood catch
chốt cài nắp động cơ
arrester hook, bonnet catch, catch, catcher, hood catch, lock, locking device, stop
móc hãm