TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hood catch

chốt cài nắp động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chụp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp che thấu kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hood catch

 hood catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonnet catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonnet catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lens hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manhole cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shroud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hood catch /ô tô/

chốt cài nắp động cơ

 bonnet catch, hood catch /ô tô/

chốt cài nắp động cơ

 bonnet, bonnet catch, hood catch

chụp bảo vệ

bonnet catch, carrier, catcher, hood catch

chốt cài nắp động cơ

lens hood, hood catch, manhole cover, shroud

nắp che thấu kính

 arrester hook, bonnet catch, catch, catcher, hood catch, lock, locking device, stop

móc hãm