TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp che thấu kính

nắp che thấu kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp che ngược sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nắp che thấu kính

lens hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hood catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manhole cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shroud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lens hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nắp che thấu kính

Gegenlichtblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenlichtblende /f/FOTO/

[EN] hood, lens hood

[VI] nắp che ngược sáng, nắp che thấu kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lens hood

nắp che thấu kính

lens hood, hood catch, manhole cover, shroud

nắp che thấu kính

 lens hood /vật lý/

nắp che thấu kính