TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 manhole cover

nắp giếng kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp đậy lỗ chui qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp cửa chui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp chỗ chui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp hố ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp hố thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp lỗ chui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp che thấu kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 manhole cover

 manhole cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lens hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hood catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shroud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manhole cover

nắp giếng kiểm tra

 manhole cover /xây dựng/

nắp đậy lỗ chui qua

 manhole cover /xây dựng/

nắp cửa chui

 manhole cover /cơ khí & công trình/

nắp chỗ chui (người vào)

 manhole cover

nắp cửa chui

 manhole cover

nắp đậy lỗ chui qua

 manhole cover /xây dựng/

nắp hố ga

 manhole cover /đo lường & điều khiển/

nắp hố thăm dò

 manhole cover

nắp lỗ chui

 cowl, manhole cover /đo lường & điều khiển/

nắp giếng kiểm tra

lens hood, hood catch, manhole cover, shroud

nắp che thấu kính