Việt
chốt cài nắp động cơ
móc hãm
móc hãm nắp che
chốt cài chụp bảo vệ
Anh
bonnet catch
carrier
catcher
hood catch
Đức
Haubenschloß
Motorhaubenverriegelung
Haubenschloß /nt/ÔTÔ/
[EN] bonnet catch (Anh), hood catch (Mỹ)
[VI] móc hãm nắp che, chốt cài chụp bảo vệ
Motorhaubenverriegelung /f/ÔTÔ/
[VI] chốt cài nắp động cơ
bonnet catch, carrier, catcher, hood catch