Việt
chốt cài nắp động cơ
Anh
hood latch bracket
bonnet catch
hood catch
Đức
Motorhaubenverriegelung
Motorhaubenverriegelung /f/ÔTÔ/
[EN] bonnet catch (Anh), hood catch (Mỹ)
[VI] chốt cài nắp động cơ