Verdeckriegel /m/ÔTÔ/
[EN] hood catch
[VI] móc cài nắp che (động cơ)
Haubenschloß /nt/ÔTÔ/
[EN] bonnet catch (Anh), hood catch (Mỹ)
[VI] móc hãm nắp che, chốt cài chụp bảo vệ
Motorhaubenverriegelung /f/ÔTÔ/
[EN] bonnet catch (Anh), hood catch (Mỹ)
[VI] chốt cài nắp động cơ