Việt
móc hãm nắp che
chốt cài chụp bảo vệ
Anh
bonnet catch
hood catch
Đức
Haubenschloß
Haubenschloß /nt/ÔTÔ/
[EN] bonnet catch (Anh), hood catch (Mỹ)
[VI] móc hãm nắp che, chốt cài chụp bảo vệ