Việt
móc hãm
chốt cài
gá kẹp
chốt cà
khóa dùng bulông nói
vâu
bộ phận thu // bắt
khoá dừng
bộ gom
dụng cụ khoá
khoá
cữ chặn
Anh
catch
lock
wheel hook hooking
stopper
catcher
hood catch
bonnet catch
arrester hook
locking device
stop
Đức
Sperre
Sperre /f/CT_MÁY/
[EN] catch, locking device, lock, stop
[VI] móc hãm, chốt cài, dụng cụ khoá, khoá, cữ chặn
arrester hook, bonnet catch, catch, catcher, hood catch, lock, locking device, stop
móc hãm; chốt cài; khoá dừng; bộ (phận) gom
móc hãm; gá kẹp; chốt cà), khóa dùng bulông nói; vâu; bộ phận thu // bắt