Việt
móc hãm
gá kẹp
chốt cà
khóa dùng bulông nói
vâu
bộ phận thu // bắt
Anh
catch
móc hãm; gá kẹp; chốt cà), khóa dùng bulông nói; vâu; bộ phận thu // bắt