bonnet catch
chốt cài
bonnet catch /cơ khí & công trình/
chốt cài nắp động cơ
bonnet catch /ô tô/
chốt cài nắp động cơ
bonnet catch, hood catch /ô tô/
chốt cài nắp động cơ
bonnet, bonnet catch, hood catch
chụp bảo vệ
bonnet, bonnet catch, capsule, cowl, end shield, hood
nắp che
arrester hook, bonnet catch, catch, catcher, hood catch, lock, locking device, stop
móc hãm