capsule /điện tử & viễn thông/
vỏ bọc không gian
capsule /điện lạnh/
buồng kín
capsule
màng
capsule
khoang chứa các thiết bị nhạy cảm
capsule
nang
capsule /y học/
nang, bao
capsule /vật lý/
capxun
capsule, diaphragm
màng mỏng
Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên liệu.
bale loader, capping, capsule
máy bốc xếp bao
bonnet, bonnet catch, capsule, cowl, end shield, hood
nắp che
bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case
bóc vỏ