TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng mỏng

màng mỏng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

váng sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy kiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy gói mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp da mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng ngăn cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

váng xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảnh phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mem -bran.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp da mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng sữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màng mỏng

film

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thin film

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thin layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

membrane member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin-film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thin-layer

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lamina

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

semiconductor integrated circuit

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Laminates

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pellicle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wafer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diaphragm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scruff

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

màng mỏng

Häutchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschichtetes Band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dünne Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünnschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laminate

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Folie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtstreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Membrane

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folie

Màng mỏng

Folienschneiden

Cắt màng mỏng

Schweißen von Folien

Hàn màng mỏng

 Auskleidefolien

 Màng mỏng bọc phủ

Trennfolie

Màng mỏng ngăn cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserdichte Folie

màng kín nước, màng không thấm nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadtstreifen /m -s, =/

1. màng mỏng; 2. phim; 3. cảnh [đoạn] phim; Stadt

Membrane /f =, -n (kĩ thuật)/

màng, màng mỏng, bản mỏng, mem -bran.

Häutchen /n -s, =/

lóp da mỏng, màng mỏng, váng sữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wafer

tấm, phiến, màng mỏng

diaphragm

màng, màng ngăn cách, màng mỏng

scruff

xỉ thiếc, xỉ nổi, váng xỉ, màng mỏng

film

màng mỏng, lớp mỏng, phim, màng bôi trơn, màng ôxit

membrane

màng, màng mỏng, màng ngăn cách, tấm ngăn, tấm chắn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pellicle

màng mỏng, lớp da mỏng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häutchen /['hoytẹan], das; -s, -/

màng mỏng; váng sữa;

Folie /['fo:lio], die; -, -n/

giấy kiếng; giấy gói mỏng; lá (kim loại) mỏng; màng mỏng;

màng kín nước, màng không thấm nước. : wasserdichte Folie

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Laminate

[VI] lớp mỏng, màng mỏng

[EN] Laminates

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

film

phim; màng mỏng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Màng mỏng

semiconductor integrated circuit

Màng tạo bởi quá trình bồi đắp như sự lắng đọng ở pha hơi hoặc thổi chân không.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichtetes Band /nt/S_PHỦ/

[EN] film

[VI] màng mỏng

Film /m/FOTO, TH_LỰC (nước), C_DẺO, CƠ/

[EN] film

[VI] phim, màng mỏng

dünne Schicht /f/HOÁ/

[EN] film, lamina

[VI] màng mỏng, lớp mỏng

Dünnschicht /f/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] thin film, thin layer

[VI] màng mỏng, lớp mỏng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Thin-layer

màng mỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin layer

màng mỏng

capsule, coat

màng mỏng

thin film

màng mỏng

film

màng mỏng

membrane member

màng mỏng

membrane

màng mỏng

 capsule, diaphragm

màng mỏng

Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên liệu.

 thin-film /toán & tin/

phim mỏng, màng mỏng

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

màng mỏng

Một lớp vật liệu bán dẫn , chẳng hạn như đồng indium diselenide hoặc gallium arsenide , có độ dày vài micrômet hoặc nhỏ hơn, được sử dụng để chế tạo tế bào quang điện .

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

film

màng mỏng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thin film

màng mỏng

film

phim, màng mỏng