Milchschwamm /der/
(ỉandsch ) váng sữa (Sahne, Rahm);
obers /['o:bars], das; - (bayr., ôsterr.)/
kem;
crem;
váng sữa (Sahne, Rahm);
Häutchen /['hoytẹan], das; -s, -/
màng mỏng;
váng sữa;
Rahm /[ra:m], der; -[e]s (regional, bes. südd., österr., Schweiz.)/
váng sữa;
váng kem (Sahne);
hớt phần béo bở nhất, giành lấy phần tốt nhất. : den Rahm abschöpfen (ugs.)
Schlipper /der; -s (landsch.)/
sữa béo;
váng sữa;
Sah /.ne [’za-.no], die; -/
kem sữa;
váng sữa (Rahm);
có chất lượng tuyệt hảo. 2. dạng ngắn gọn của danh từ : [allerjerste Sahne sein (ugs.)
Schmetten /der; -s (ostmd.)/
kem sữa;
váng sữa (Sahne);
Nidel /der; -s od. die; - (Schweiz.)/
váng sữa;
kem lấy từ sữa (Sahne);