Việt
màng mỏng
lóp da mỏng
váng sữa.
lớp da mỏng
váng sữa
Đức
Häutchen
Häutchen /['hoytẹan], das; -s, -/
lớp da mỏng;
màng mỏng; váng sữa;
Häutchen /n -s, =/
lóp da mỏng, màng mỏng, váng sữa.