Speiseeis /das/
kem;
Eiscreme /die/
kem (Speiseeis, Sahneeis);
Gefrorene,Gefrorne /das; -n (südd., österr.)/
kem (Speiseeis);
zGlace /[ glasa], die; -n/
(Schweiz ) kem;
nước đá (Speiseeis, Gefrorenes);
obers /['o:bars], das; - (bayr., ôsterr.)/
kem;
crem;
váng sữa (Sahne, Rahm);
Paste /[’pasta], die; -, -n/
(Pharm ) kem;
bột đắp ngoài;
poplig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
(giá trị, chất lượng) xấu;
tồi;
kém (arm selig, schäbig);
ArmundReich /(veraltet;)/
kém;
yếu;
xấu;
ít ỏi;
những mảnh đắt cằn cỗi : arme Böden mỏ nghèo quặng : armes Erz
schlecht /Lflext] (Adj.; -er, -este)/
yếu;
thiếu;
kém;
ít ỏi;
có trí nhớ kém : ein schlechtes Gedächtnis haben khoản thu nhập ít ỏi : ein schlechtes Gehalt đôi mắt của nó càng ngày càng kém : seine Augen werden immer schlechter vết thương lâu lành : die Wunde heilt schlecht không tệ, không kém, không ít : nicht schlecht (ugs.) cô ta rắt ngạc nhiên khi nghe điều đó : sie staunte nicht schlecht, als sie das hörte
ungeraten /(Adj.)/
kém;
dở;
tệ;
xấu xa;
Zink /[tsirjk], das; -[e]s/
(Zeichen: Zn) kẽm;