TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước đá

nước đá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lạnh lẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật đông cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nước đá

ice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 frozen water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước đá

Eis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zGlace

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

5 min auf Eis abkühlen.

5 phút làm mát trên nước đá.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eis (gemahlen)

Nước đá (xay)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eis

Nước đá

Eismoleküle

Phân tử nước đá

Eismoleküle

 Phân tử nước đá

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. aufs Eis légen [stellen]

1) đặt vào nưdc đá; 2) (nghĩa bỏng) để đọng; 2. kem; 3. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] lạnh lẽo; 4: (nhạc) nót mi thăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Eis ist gebrochen

bắt đầu làm quen với nhau, phá bỏ không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ice

băng, nước đá, kem, đông cứng, vật đông cứng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eis /n -es/

1. nước đá, băng; etw. aufs Eis légen [stellen] 1) đặt vào nưdc đá; 2) (nghĩa bỏng) để đọng; 2. kem; 3. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] lạnh lẽo; 4: (nhạc) nót mi thăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eis /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] ice

[VI] băng, nước đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zGlace /[ glasa], die; -n/

(Schweiz ) kem; nước đá (Speiseeis, Gefrorenes);

Eis /[ais], das; -es/

băng; nước đá;

bắt đầu làm quen với nhau, phá bỏ không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu : das Eis ist gebrochen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frozen water, ice

nước đá

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ice

nước đá