Việt
băng
nước đá
đá
đông thành đá
kem
lạnh lẽo
Anh
ice
frost
Đức
Eis
Reif
Pháp
glace
givre
das Eis ist gebrochen
bắt đầu làm quen với nhau, phá bỏ không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu
etw. aufs Eis légen [stellen]
1) đặt vào nưdc đá; 2) (nghĩa bỏng) để đọng; 2. kem; 3. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] lạnh lẽo; 4: (nhạc) nót mi thăng.
Eis /[ais], das; -es/
băng; nước đá;
das Eis ist gebrochen : bắt đầu làm quen với nhau, phá bỏ không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu
Eis /n -es/
1. nước đá, băng; etw. aufs Eis légen [stellen] 1) đặt vào nưdc đá; 2) (nghĩa bỏng) để đọng; 2. kem; 3. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] lạnh lẽo; 4: (nhạc) nót mi thăng.
Eis /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] ice
[VI] băng, nước đá
Eis /SCIENCE/
[DE] Eis
[FR] glace
Eis,Reif /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Eis; Reif
[EN] frost
[FR] givre
[EN] Ice
[VI] đá, đông thành đá