TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kleiner

chương trình chuyển hệ thống = system switcher

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

kleiner

blesser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

kleiner

kleiner

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kleiner

béni

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

petite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: kleiner der Biegeradius,

:: Bán kính u ố n càng nh ỏ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kleiner (z.B. a kleiner b)

Nhỏ hơn (t.d. a nhỏ hơn b)

Sehr kleiner Temperaturfehler (kleiner als bei Rohrfedermanometer)

Sai số nhiệt độ rất nhỏ (nhỏ hơn ở áp kế lò xo ống)

Kleiner gleich (z. B. der Wert y ist kleiner gleich 10)

Nhỏ hơn hoặc bằng (t.d. giá trị y nhỏ hơn hoặc bằng 10)

Nennweite kleiner DN 10

Đường kính lỗ danh định < DN10

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kleiner

petite

kleiner

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kleiner

[DE] kleiner

[VI] chương trình chuyển hệ thống = system switcher

[EN] blesser

[FR] béni