Việt
chương trình chuyển hệ thống = system switcher
Anh
blesser
Đức
kleiner
Pháp
béni
petite
:: kleiner der Biegeradius,
:: Bán kính u ố n càng nh ỏ
Kleiner (z.B. a kleiner b)
Nhỏ hơn (t.d. a nhỏ hơn b)
Sehr kleiner Temperaturfehler (kleiner als bei Rohrfedermanometer)
Sai số nhiệt độ rất nhỏ (nhỏ hơn ở áp kế lò xo ống)
Kleiner gleich (z. B. der Wert y ist kleiner gleich 10)
Nhỏ hơn hoặc bằng (t.d. giá trị y nhỏ hơn hoặc bằng 10)
Nennweite kleiner DN 10
Đường kính lỗ danh định < DN10
[DE] kleiner
[VI] chương trình chuyển hệ thống = system switcher
[EN] blesser
[FR] béni