Việt
men
kem
nước động .
da mềm .
lớp đường cô phủ lên mặt bánh
nước cốt của thịt để làm nước xốt hay nấu xúp
Đức
Glace
Glace /[gla:s], die; -, -s/
(Kochk ) lớp đường cô phủ lên mặt bánh;
(Kochk ) nước cốt của thịt để làm nước xốt hay nấu xúp;
Glace /í =, -s/
1. men; 2. kem; 3. nước động (của thịt).
Glace /n = u -s, -s/
da mềm (làm găng tay).