TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glace

men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước động .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da mềm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp đường cô phủ lên mặt bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước cốt của thịt để làm nước xốt hay nấu xúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glace

Glace

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glace /[gla:s], die; -, -s/

(Kochk ) lớp đường cô phủ lên mặt bánh;

Glace /[gla:s], die; -, -s/

(Kochk ) nước cốt của thịt để làm nước xốt hay nấu xúp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glace /í =, -s/

1. men; 2. kem; 3. nước động (của thịt).

Glace /n = u -s, -s/

da mềm (làm găng tay).