TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paste

bột nhão

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khôi bột nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột đắp ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

paste

paste

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paste

Paste

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

paste

pâte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paste /[’pasta], die; -, -n/

khôi bột (thịt, cá ) nhồi;

Paste /[’pasta], die; -, -n/

(Pharm ) kem; bột đắp ngoài;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paste /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Paste

[EN] paste

[FR] pâte

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Paste

[EN] paste

[VI] Bột nhão

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Paste

[VI] bột nhão

[EN] paste