Việt
bột nhão
khôi bột nhồi
kem
bột đắp ngoài
Anh
paste
Đức
Paste
Pháp
pâte
Paste /[’pasta], die; -, -n/
khôi bột (thịt, cá ) nhồi;
(Pharm ) kem; bột đắp ngoài;
Paste /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Paste
[EN] paste
[FR] pâte
[VI] Bột nhão
[VI] bột nhão