TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zn

Zn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ziriconi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kẽm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hợp kim đồng chứa Pb

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

zn

Zinc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Zr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

composition brass

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

zn

Zr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

zinc

nguyên tố kẽm, Zn (nguyên tố số 30), mạ kẽm, bọc kẽm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Zinc,Zn

Kẽm (Zincum), Zn

composition brass

hợp kim đồng chứa Pb, Sn, Zn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zr /nt/HOÁ/

[EN] Zr (zirconium)

[VI] Zn, ziriconi