Việt
bọc kẽm
nguyên tố kẽm
Zn
mạ kẽm
Anh
cover With zinc
zincing
zinc
Đức
verzinken
mit Zink decken
nguyên tố kẽm, Zn (nguyên tố số 30), mạ kẽm, bọc kẽm
cover With zinc, zincing /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
verzinken vt, mit Zink decken bọc lại einhüllen vt, einwickeln vt, einschlagen vt, einpacken vt