Việt
mạ kẽm
tráng kẽm
cáo giác
tố giác
tố cáo
phát giác
mật báo.
mật báo
Anh
zinc
galvanize
plate
Đức
verzinken
Zink
galvanisieren
Pháp
galvaniser
plaquer
zinguer
étamer
Bei Blechen für die Karosserieaußenhaut wird das galvanische Verzinken, wegen der höheren Oberflächengüte, angewendet.
Mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, tạo ra bề mặt có chất lượng cao, được sử dụng cho các tấm tôn vỏ ngoài của thân vỏ xe.
galvanisieren,verzinken /TECH/
[DE] galvanisieren; verzinken
[EN] galvanize; plate; zinc
[FR] galvaniser; plaquer; zinguer; étamer
Zink,verzinken
Zink, verzinken
verzinken /(sw. V.; hat)/
mạ kẽm; tráng kẽm;
verzinken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cáo giác; tố giác; tố cáo; mật báo (veưaten);
verzinken /vt/
1. mạ kẽm, tráng kẽm; 2. cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
verzinken /vt/S_PHỦ/
[EN] galvanize
[VI] mạ kẽm
verzinken /vt/XD/
[EN] zinc
[VI] tráng kẽm
verzinken /vt/CNSX/
verzinken /vt/L_KIM/