TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

galvaniser

galvanize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zinc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galvaniser

galvanisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verzinken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galvaniser

galvaniser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zinguer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étamer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Son discours galvanisa la foule

Bài diễn văn của ông ấy làm quần chúng phấn khỏi.

Galvaniser une chaîne à chaud

Tráng kẽm nóng môt dây xích.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvaniser,plaquer,zinguer,étamer /TECH/

[DE] galvanisieren; verzinken

[EN] galvanize; plate; zinc

[FR] galvaniser; plaquer; zinguer; étamer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

galvaniser

galvaniser [galvanize] V. tr. [1] 1. Cũ Kích thích bằng dồng điện. > Mói, Bóng Làm cho phấn khởi, kích thích. Son discours galvanisa la foule: Bài diễn văn của ông ấy làm quần chúng phấn khỏi. Đồng électriser. 2. Tráng kẽm, mạ điện. Galvaniser une chaîne à chaud: Tráng kẽm nóng môt dây xích.