Anh
galvanize
plate
zinc
Đức
galvanisieren
verzinken
Pháp
galvaniser
plaquer
zinguer
étamer
Son discours galvanisa la foule
Bài diễn văn của ông ấy làm quần chúng phấn khỏi.
Galvaniser une chaîne à chaud
Tráng kẽm nóng môt dây xích.
galvaniser,plaquer,zinguer,étamer /TECH/
[DE] galvanisieren; verzinken
[EN] galvanize; plate; zinc
[FR] galvaniser; plaquer; zinguer; étamer
galvaniser [galvanize] V. tr. [1] 1. Cũ Kích thích bằng dồng điện. > Mói, Bóng Làm cho phấn khởi, kích thích. Son discours galvanisa la foule: Bài diễn văn của ông ấy làm quần chúng phấn khỏi. Đồng électriser. 2. Tráng kẽm, mạ điện. Galvaniser une chaîne à chaud: Tráng kẽm nóng môt dây xích.