Việt
mạ kẽm
mạ điện
tráng kèm
tráng kẽm
Anh
galvanize
plate
zinc
Đức
verzinken
galvanisieren
elektrochemisch überziehen
feuerverzinken
Pháp
galvaniser
plaquer
zinguer
étamer
galvanize,plate,zinc /TECH/
[DE] galvanisieren; verzinken
[EN] galvanize; plate; zinc
[FR] galvaniser; plaquer; zinguer; étamer
mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm
verzinken /vt/S_PHỦ/
[EN] galvanize
[VI] mạ kẽm
verzinken /vt/CNSX/
elektrochemisch überziehen /vt/S_PHỦ/
[VI] mạ điện
feuerverzinken /vt/S_PHỦ/
[VI] mạ điện; mạ kẽm
['gælvənaiz]
o mạ kẽm
To imbue with life or animation.
mạ điện; tráng kèm (bàng điện phân), mạ kẽm