TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galvanize

mạ kẽm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tráng kèm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tráng kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

galvanize

galvanize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zinc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galvanize

verzinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvanisieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrochemisch überziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feuerverzinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

galvanize

galvaniser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zinguer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étamer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvanize,plate,zinc /TECH/

[DE] galvanisieren; verzinken

[EN] galvanize; plate; zinc

[FR] galvaniser; plaquer; zinguer; étamer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

galvanize

mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

galvanisieren

galvanize

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzinken /vt/S_PHỦ/

[EN] galvanize

[VI] mạ kẽm

verzinken /vt/CNSX/

[EN] galvanize

[VI] mạ kẽm

elektrochemisch überziehen /vt/S_PHỦ/

[EN] galvanize

[VI] mạ điện

feuerverzinken /vt/S_PHỦ/

[EN] galvanize

[VI] mạ điện; mạ kẽm

Tự điển Dầu Khí

galvanize

['gælvənaiz]

o   mạ kẽm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

galvanize

To imbue with life or animation.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

galvanize

mạ điện; tráng kèm (bàng điện phân), mạ kẽm