TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sn

Sn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thiếc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kim đồng chứa Pb

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Zn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sn

Tin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 stannum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

composition brass

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

stannum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sn

Zinn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stannum

nguyên tố thiếc, Sn (nguyên tố số 50)

tin

nguyên tố thiếc, Sn (nguyên tố số 50)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zinn /nt (Sn)/HOÁ/

[EN] tin (Sn)

[VI] thiếc, Sn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tin,Sn

Thiếc (Stannum), Sn

composition brass

hợp kim đồng chứa Pb, Sn, Zn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stannum /điện lạnh/

Sn