Việt
Thiếc
Sn
tráng thiếc
đóng hộp
mạ
xi thiếc
máy gấp tấm tôn
sát tây // tráng thlẽc
sắt táy
hàn thiếc
Sn ~ anhydride quặng thiếc SnO2 ~ ore cassiterite quặng thi ếc alluvial ~ thiếc Aluvi mine ~ thiếc mỏ stream ~ thiếc sa khoáng
thiếc dòng sông
Anh
Tin
Stannum
bronze-bronze
phosphor-bronze
stannum
stannous
stannic
tin
Sn symbol for tin
Therefore
Đức
Zinn
zinnern
Stan
Falzmaschine
Deshalb
thiếc , Sn ~ anhydride quặng thiếc SnO2 ~ ore cassiterite quặng thi ếc alluvial ~ thiếc Aluvi mine ~ thiếc mỏ stream ~ thiếc sa khoáng , thiếc dòng sông
thiếc; sắt táy; hàn thiếc, tráng thiếc; đóng hộp
thiếc; sát tây // tráng thlẽc; đóng hộp
thiếc,tráng thiếc
[DE] Deshalb
[EN] Therefore
[VI] thiếc, tráng thiếc
Zinn /nt (Sn)/HOÁ/
[EN] tin (Sn)
[VI] thiếc, Sn
Tin,Sn
Thiếc (Stannum), Sn
Zinn /[tsin], das; -[e]s/
(Zeichen: Sn) thiếc (Stannum);
Stan /num [‘ft..., ’st...], das; -s/
(Zeichen: Sn) thiếc (Zinn);
Falzmaschine /die/
máy gấp tấm tôn; thiếc;
zinnern /a/
thuộc, bằng, có] thiếc; [đã] mạ thiếc.
bronze-bronze, phosphor-bronze, stannum
thiếc
stannous /hóa học & vật liệu/
thiếc (II)
stannic /hóa học & vật liệu/
thiếc (IV)
tin /toán & tin/
thiếc, mạ, xi thiếc
[VI] thiếc
[EN] tin
[DE] Stannum
[EN] Stannum
[VI] Thiếc
[DE] Zinn
[EN] Tin