Việt
thiếc
tráng thiếc
vì điều đó
Anh
Therefore
that's why
consequently
Đức
Deshalb
deswegen
Pháp
à cause de ça
therefore,that's why,consequently
[DE] deswegen
[EN] therefore, that' s why, consequently
[FR] à cause de ça
[VI] vì điều đó
[DE] Deshalb
[EN] Therefore
[VI] thiếc, tráng thiếc