Việt
vì điều đó
Anh
consequently
therefore
that's why
Đức
folglich
deswegen
Pháp
à cause de ça
Consequently, when two people pass on the street, each sees the other’s time flow more slowly.
Khi hai người đi qua mặt nhau trên đường phố thì người này thấy thời gian của người kia trôi chậm hơn.
therefore,that's why,consequently
[DE] deswegen
[EN] therefore, that' s why, consequently
[FR] à cause de ça
[VI] vì điều đó