TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consequently

vì điều đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

consequently

consequently

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

therefore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

that's why

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

consequently

folglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deswegen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

consequently

à cause de ça

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Consequently, when two people pass on the street, each sees the other’s time flow more slowly.

Khi hai người đi qua mặt nhau trên đường phố thì người này thấy thời gian của người kia trôi chậm hơn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

therefore,that's why,consequently

[DE] deswegen

[EN] therefore, that' s why, consequently

[FR] à cause de ça

[VI] vì điều đó

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

folglich

consequently