Việt
thiếc
Sn ~ anhydride quặng thiếc SnO2 ~ ore cassiterite quặng thi ếc alluvial ~ thiếc Aluvi mine ~ thiếc mỏ stream ~ thiếc sa khoáng
thiếc dòng sông
Anh
tin
thiếc , Sn ~ anhydride quặng thiếc SnO2 ~ ore cassiterite quặng thi ếc alluvial ~ thiếc Aluvi mine ~ thiếc mỏ stream ~ thiếc sa khoáng , thiếc dòng sông