Việt
hàn thiếc
hàn vảy
Ký hiệu
hàn dễ chảy
hàn
thiếc
sắt táy
tráng thiếc
đóng hộp
Anh
solder
sweat
sweating
soldering
symbols
tin
Đức
löten
Weichlöten
Symbole
Kristallgemisch-Legierungen entstehen z.B. beim Legieren von Blei und Zinn (Lötzinn, Schmierlote).
Hợp kim với tinh thể hỗn hợp được tạo thành khi kết hợp các kim loại thí dụ như chì và thiếc (hợp kim cho hàn thiếc, hàn vảy).
thiếc; sắt táy; hàn thiếc, tráng thiếc; đóng hộp
weichlöten /(sw. V.; hat thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Technik)/
hàn thiếc; hàn dễ chảy;
löten /['10:ton] (sw. V.; hat)/
(Technik) hàn; hàn vảy; hàn thiếc;
Löten
[VI] Hàn thiếc, hàn vảy
[EN] soldering
Symbole,Löten
[VI] Ký hiệu, hàn thiếc
[EN] symbols, soldering
Weichlöten /vt/L_KIM/
[EN] sweating
[VI] hàn thiếc
löten /vt/CNSX/
[EN] solder, sweat
[VI] hàn vảy, hàn thiếc
löten /vt/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] hàn thiếc, hàn vảy
löten /vti/CT_MÁY/