tin
mạ thiếc
tin /cơ khí & công trình/
đồ thiếc
tin
đồ thiếc
tin /toán & tin/
thiếc, mạ, xi thiếc
tin
hộp sắt tây (đựng đồ hộp)
blench, tin
tráng thiếc
tin, wet
nhúng thiếc
iodine flask, tin, vases
lọ iot
filtering jar, tin, vases, vessel
bình lọc
oil canning, case, encase, preserve, seal, tin
sự đóng hộp dầu