TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 encase

cho vào bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lòng bao chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng hộp dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 encase

 encase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casing cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encapsulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil canning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encase

cho vào bì

 encase, sheathe /điện lạnh/

bọc vỏ

casing cover, covering, encase

lòng bao chắn

 encase, overlap, shut off, warp

bọc lại

encapsulation, encase, pack, pack up, sheathe

sự đóng bao

oil canning, case, encase, preserve, seal, tin

sự đóng hộp dầu