encase
cho vào bì
encase, sheathe /điện lạnh/
bọc vỏ
casing cover, covering, encase
lòng bao chắn
encase, overlap, shut off, warp
bọc lại
encapsulation, encase, pack, pack up, sheathe
sự đóng bao
oil canning, case, encase, preserve, seal, tin
sự đóng hộp dầu